Cuốn sách “Nexus” của Yuval Harari tiếp tục khai thác những chủ đề lớn đã làm nên dấu ấn của ông: lịch sử nhân loại, sự hình thành của các thể chế xã hội và tương lai của loài người trước bước tiến công nghệ. Tuy nhiên, lần này, giọng điệu của Harari mang nhiều màu sắc cảnh báo khi ông bày tỏ lo ngại về sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo – một điều mà ông coi là mối đe dọa tiềm tàng đối với nền văn minh hiện tại. Thật không khác gì một lời cảnh tỉnh vang dội: “AI đang đến! Và chúng ta phải ngăn nó rơi vào tay các phong trào dân túy!”
Tuy nhiên, chính ở điểm này, Harari lại gây ra tranh cãi. Dù những lập luận của ông về nguy cơ thông tin bị thao túng bởi các thuật toán thông minh là hợp lý, nhưng cách ông gán ghép sự bảo vệ loài người với chiến dịch bài trừ chủ nghĩa dân túy đã khiến người đọc đặt ra nhiều câu hỏi. Tại sao cuộc tranh luận về một vấn đề công nghệ và toàn nhân loại lại bị dẫn dắt vào hướng chính trị? Việc dựng lên một “bù nhìn” là phong trào dân túy và thiêu rụi nó trong ngọn lửa luận điệu bài Nazi hay Stalin liệu có phải là một nghi thức mang tính chất bảo vệ quyền lực của giới tinh hoa?
Trong khi đó, nếu bỏ qua lớp vỏ căng thẳng và đôi chút thiên kiến chính trị, cuốn sách vẫn chứa đựng một kho tàng tri thức đáng suy ngẫm. Harari tiếp tục phân tích những khái niệm trọng yếu giúp duy trì các cấu trúc xã hội loài người như luật pháp, quốc gia hay tiền tệ – những thứ thực chất là các câu chuyện chia sẻ trong tập thể, thứ ông gọi là “thực tại liên chủ thể”. Ông hiểu rằng bản chất của con người là sự giao thoa giữa khát vọng hoàn thiện và sự chấp nhận giới hạn của bản thân. Và ông, giống như nhiều người có cùng quan điểm, cũng nhìn thấy sự bất ổn trong tiến trình hiện đại hóa xã hội: sự thịnh vượng hiện tại luôn phải trả bằng cái giá khốc liệt cho môi trường, cho các sinh vật có cảm giác khác và cho cả những thế hệ con cháu chưa được sinh ra.
Một trong những điểm nhấn quan trọng khiến người đọc phải suy ngẫm là niềm tin của Harari vào khả năng “tự điều chỉnh” của các thể chế xã hội. Theo ông, chính những cơ chế như tòa án, phương tiện truyền thông hay các trường đại học sẽ là nơi cứu rỗi nhân loại khỏi những sai lầm tự thân. Tuy nhiên, điều này lại dẫn đến sự bất đồng trong đánh giá. Bởi lẽ, trong thực tế, khi các thể chế trở nên quá lớn mạnh, tiếng nói của thiểu số thường bị lấn át bởi sức ì của số đông. Truyền thống và tiền lệ nếu không bị thách thức thì khó có thể tự biến đổi. Và chính sự “tự điều chỉnh” đôi khi lại chỉ là cách trì hoãn việc thay đổi.
Dù không đồng tình hoàn toàn với Harari, người đọc vẫn phải thừa nhận rằng ông đặt ra được những câu hỏi lớn. Ông đúng khi nói rằng sức mạnh thay đổi là điều tất yếu sẽ đến – và nó thậm chí có thể mang hình hài của sự hỗn loạn. Nhưng thay vì hoảng loạn, chúng ta có thể nhìn thấy trong sự xáo trộn đó một cơ hội. Những gì là “vô trật tự” trong mắt của các nhà sử học văn minh hóa có thể lại là nơi ẩn chứa hy vọng cho nhiều nhóm người đang tìm kiếm tiếng nói. Điều mà Harari coi là bất ổn định có thể lại chính là biểu hiện của một nền dân chủ đa dạng hơn, sống động hơn.
Tựu trung, “Nexus” vừa là lời cảnh báo nghiêm túc, vừa là một chuyến đi triết lý sâu sắc. Dù mang đến nhiều tranh luận trái chiều, cuốn sách vẫn có giá trị nhờ những khối kiến thức lớn về con người, xã hội và tương lai. Đối với độc giả, đây là một lời nhắc nhở để suy xét kỹ hơn về mối liên kết giữa công nghệ, quyền lực và tự do trong kỷ nguyên số. Và có thể, chính những phản biện đối với Harari cũng là một phần của hành trình tự điều chỉnh mà ông đặt niềm tin.
Để lại một bình luận Hủy