THUYỀN – MÊ CUNG KÝ ỨC ĐAU THƯƠNG VÀ ĐẸP ĐẼ VỀ MỘT HÀNH TRÌNH TÌM TỰ DO

“Thuyền” của Nguyễn Đức Tùng là một cuốn sách không dễ đọc, nhưng lại càng không dễ quên. Với 55 chương ngắn, tưởng chừng như rời rạc, nhưng thực chất lại là một mê cung ký ức đầy ám ảnh, Thuyền kể về hành trình vượt biển gian khổ của một thanh niên Việt Nam trong những năm 80 – thời kỳ đầy biến động sau chiến tranh, khi tự do là một khái niệm không rõ nghĩa và việc rời bỏ quê hương luôn phải trả giá bằng cả máu, nước mắt – thậm chí là mạng sống.

Nhân vật chính xưng “tôi”, một thanh niên trẻ tuổi cùng người yêu và khoảng 150 người khác lên “thuyền”, không hề biết rằng đó là cánh cổng dẫn vào địa ngục trần gian. Cuộc vượt biển được tái hiện bằng giọng điệu tự sự sâu lắng, không kịch tính hóa, nhưng chính ở sự tối giản đó mà bi kịch hiện ra với độ lạnh lẽo đáng sợ: những người trên thuyền bị trấn lột, bị giam nhốt trong khoang hẹp tối tăm và hôi hám, đối mặt với bão tố, với tàu hư, với cái chết đói khát, và đặc biệt là với lằn ranh mong manh giữa người và quỷ – khi cướp biển Thái Lan cướp bóc, hãm hiếp và giết hại người tị nạn. Một trong những khoảnh khắc tan nát nhất là khi người yêu của nhân vật chính chọn lao mình xuống biển để không trở thành món hàng cho bọn cướp – nỗi đau ấy theo chân nhân vật suốt hành trình sống sót, định cư, lưu lạc và cả khi trở về sau mấy mươi năm, như một vết sẹo mãi không lành.

Nguyễn Đức Tùng không kể chuyện theo lối tuyến tính. Mỗi chương là một đoạn ký ức tưởng như ngẫu nhiên, nhưng thực ra là từng lát cắt đầy chủ đích của một đời người đã bị xô đẩy, đứt đoạn bởi chiến tranh, chính trị và khát khao tự do. Vì vậy, Thuyền không phải là một cuốn tiểu thuyết truyền thống, cũng không đơn thuần là hồi ký hay sách tư liệu – nó mang màu sắc của văn học hiện đại, nơi yếu tố thơ ca và điện ảnh được sử dụng như những cách tiếp cận nghệ thuật để khơi dậy chiều sâu cảm xúc. Văn phong của Nguyễn Đức Tùng không hoa mỹ, nhưng đầy chất thơ, không kiệm lời lạnh lùng, mà lặng lẽ như sương, như khói, như nước mắt khô cạn sau những tang thương không dễ gọi tên.

Dẫu viết về một trong những hành trình tị nạn khốc liệt nhất của người Việt sau năm 1975, cuốn sách vẫn giữ được sự điềm tĩnh chắt lọc trong giọng điệu. Không có sự oán thán hay thù hận, không có những lời buộc tội, Thuyền là một tiếng thì thầm đau đáu từ phía bên kia của sự sống sót. Nhân vật chính không tự nhận mình là anh hùng hay nạn nhân – anh chỉ là một con người, bước đi trong mê cung của thương tổn, sống còn, và luôn tự hỏi: “Tự do là gì? Ngày ấy có thực chúng tôi chỉ có đúng một lựa chọn?” Đó là nỗi giằng xé vừa mang tính cá nhân sâu sắc, vừa phản ánh nỗi băn khoăn tập thể của biết bao gia đình Việt Nam đã buộc phải ra đi.

Không ít độc giả cho rằng cuốn sách khó đọc, thậm chí có người nhận xét là “viết kém”. Kỳ thực, điểm yếu – nếu có – của Thuyền có lẽ nằm ở sự thách thức của chính cấu trúc tác phẩm. Vì là những tự sự phân mảnh, mang hơi hướng dòng ý thức, người đọc sẽ phải tập trung cao độ, phải kiên nhẫn và đồng cảm mới thấy được mạch ngầm của câu chuyện. Nhưng một khi đã chạm được vào lớp sâu của Thuyền thì bạn sẽ khó lòng dứt ra được – như một cơn mơ buồn cần phải sống lại nhiều lần mới hiểu được vì sao nỗi đau lại có thể đẹp đến thế.

Thuyền không phải là bản cáo trạng, cũng không phải là lời ca ngợi. Nó giống một nén hương đặt lên quá khứ – trân trọng, đau đớn, khắc khoải và nhân văn. Dẫu đầy máu và nước mắt, tác phẩm này không kết thúc bằng sự tuyệt vọng mà lay lắt một thứ ánh sáng của lòng trắc ẩn, của nhu cầu hiểu và tha thứ, của niềm tin vào giá trị vẫn ưu ái gọi tên là “con người”.

Một cuốn sách dường như không dành cho số đông, nhưng lại là bản ghi chép cần thiết về một giai đoạn lịch sử mà chúng ta – những người đang sống – không nên, và không được phép lãng quên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *